Tủ vi khí hậu Binder KBF LQC 720 với hệ thống điều khiển ánh sáng ICH

KBF LQC 720 | Constant climate chambers with ICH-compliant light source and light dose control
Model: KBF LQC 720
Nhà sản xuất: Binder, Đức
Tủ vi khí hậu Binder KBF LQC 720
Tủ vi khí hậu KBF LQC 720 - 
Constant climate chambers with ICH-compliant light source and light dose control


Model: KBF LQC 720

Nhà sản xuất: Binder, Đức

Danh mục: Tủ vi khí hậu


Ứng dụng Tủ vi khí hậu Binder KBF LQC 720

Tủ vi khí hậu KBF LQC đảm bảo sự ổn định về khí hậu và nhiệt độ trong các ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp khác. Ứng dụng đặc biệt trong dược phẩm. Có nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng chuẩn ICHQ1B và cảm biến điều khiển ánh sáng.
Đặc tính kỹ thuật:
- Tiến bộ vượt bật của dòng KBF LQC là khả năng kiểm tra độ bền quang của vật liệu. 2 cảm biến ánh sáng 3 chiều hình tròn có thể thu thập cường độ ánh sáng khả kiến và tia UV, nếu lượng ánh sáng mong muốn đã đạt được thiết bị sẽ tự động tắt ánh sáng.
- Ứng dụng đặc biệt trong dược phẩm, mỹ phẩm…
- Buồng gia nhiệt điều khiển điện tử với công nghệ APT.lineTM đảm bảo sự gia nhiệt và là lạnh chính xác với các kết quả lặp lại.
- 2 khay chiếu sáng với các dãy đèn có thể thay đổi vị trí BINDER Q1B đảm bảo sự chiếu sáng đồng bộ trong toàn tủ.
- Nguồn chiếu sáng được thiết kế đặc biệt theo tiêu chuẩn ICH Q1B, tùy chọn 2.
- Bộ kiểm soát lượng tử ánh sáng, đo đạc chính xác cường độ sáng của ánh sáng thấy được và tia UV chiếu trự tiếp lên mẫu, tự động ngắt nguồn sáng nếu mẫu đã đạt được lượng ánh sáng mong muốn.
- Thang nhiệt độ khi  không chiếu sáng và không gia ẩm: 0…70°C
- Thang nhiệt độ khi chiếu sáng và có gia ẩm: 20…60°C
- Thang độ ẩm khi không chiếu sáng: 10% … 80%
- Thang độ ẩm khi chiếu sáng: 10% … 75%
- Bộ điều khiển MCS với 25 chương trình lưu trử và 100 phân đoạn cho mỗi chương trình, tối đa 500 phân đoạn chương trình.
- Màn hình LCD thân thiện
- Bảng điều khiển dễ đọc, dễ hiểu.
- Bộ ghi chép dữ liệu tích hợp.
- Nhiều tùy chọn cho hiển thị thông số hoạt động.
- Đồng hồ thời gian thực.
- Bộ điều khiển điện tử gia ẩm và khử ẩm với cảm biến dung lượng ẩm phù hợp với tiêu chuẩn kiểm tra độ ổn định ICH guideline Q1A (R2).
- Cửa kính bên trong với lớp đệm kín.
- Bộ an toàn nhiệt hoạt động độc lập class 3.1 (DIN 12880), với cảm báo nhiệt độ bằng tín hiệu.
- Cổng dẫn dây điện với nút bịt silicon Æ30mm, nằm bên trái tủ.
- Bộ kết nối an toàn cho nước cấp và nước thải, bao gồm ống dẫn nước, tổng chiều dài 6m.
- Giao diện Ethernet để kết nối với phần mềm quản lý APT-COMTM.
- Cung cấp 2 khay chứa bằng thép không gỉ.
- Chứng nhận chất lượng của BINDER>
Thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài:
- Rộng : 1250mm
- Cao (bao gồm bánh xe): 1925mm
- Sâu (bao gồm tay cửa, bảng điều khiển, dây điện): 890mm.
- Khoảng hở giữa tường và phía sau tủ: 100mm
- Khoảng hở giữa tường và phần hông: 200mm
- Thể tích hơi ẩm: 918L
- Số lượng cửa: 2
- Số lượng cửa kính: 2
Kích thước trong:
- Rộng x cao x sâu: 973 x 1250 x 576mm
- Thể tích trong: 700L
- Số lượng khay (cung cấp/tối đa): 3/12
- Tải trọng mỗi khay: 45kg
- Tải trọng tổng cho phép: 150kg
- Khối lượng tủ: 374kg
Thông số nhiệt độ (không gia ẩm)
- Thang nhiệt khi không có khay đèn: 0…70°C
- Khi có khay đèn và chiếu sáng: 10…60°C
- Đồ bù nhiệt tối đa tới 40°C khi chiếu sáng: 1000W
Thông số nhiệt độ (khi gia ẩm)
- Thang nhiệt khi không có khay đèn: 10…70°C
- Khi có khay đèn và chiếu sáng: 20…60°C
- Độ chênh lệch nhiệt độ khi chiếu sáng:
   + tại 25°C và 60% độ ẩm tương đối: ±1.2K
   + tại 40°C và 75% độ ẩm tương đối: ±1.2K
- Độ dao động nhiệt độ khi chiếu sáng:
   + tại 25°C và 60% độ ẩm tương đối: ±0.2K
   + tại 40°C và 75% độ ẩm tương đối: ±0.2K
- Thang độ ẩm khi không có khay đèn: 10-80% RH
- Thang độ ẩm khi có khay đèn và chiếu sáng: 10-75% RH.
- Độ dao động độ ẩm khi có chiếu sáng:
   + tại 25°C và 60% độ ẩm tương đối: ±2% RH
   + tại 40°C và 75% độ ẩm tương đối: ±2% RH
- Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30 giây:
    + tại 25°C và 60% độ ẩm tương đố khi có chiếu sáng:    1 phút
   + tại 40°C và 75% độ ẩm tương đối khi có chiếu sáng:    5 phút
- Thông số anh sáng cho mỗi khay đèn:
   + theo tiêu chuẩn ICH cho kiểm tra quang học (Lux) / (UVA W/m2): 9900 / 2.1
Thông số điện:
- Điện áp (±10%) 50/60Hz: 200 - 240, 1N~
- Lớp bảo vệ theo EN 60529: IP 20
- Công suất danh nghĩa tại 240V: 3500W
- Điện năng tiêu thụ tại 40°C / 75% RH: 2350W
- Độ ồn: 53dBA
Giản đồ hoạt động và phổ ánh sáng
 

Share this

Related Posts

Previous
Next Post »