Tủ sấy chân không cho vật liệu bay hơi, dễ cháy
Model: VDL 115
Nhà sản xuất: BINDER, Đức
Đặc
tính kỹ thuật:
Tủ sấy chân không Binder VDL dòng sản phẩm tủ sấy an toàn cho các vật liệu
có chứa dung môi hữu cơ dễ bay hơi theo tiêu chuẩn TUV/GS. Bề mặt trong của tủ
được thiết kế theo ATEX cho Zone II 3G
- Phạm vi ứng dụng chủ đạo:
+ Sản xuất
keo
+ Vật liệu điện
tử, bán dẫn
+ Dược phẩm
- Buồng gia nhiệt điều khiển điện tử theo công nghệ
APT.lineTM với 2 khay mở rộng đảm bảo độ chính xác nhiệt độ và cho các kết quả
lập lại.
- Thang nhiệt độ hoạt động trên nhiệt độ môi trường
15°C đến 200°C
- Bộ điều khiển MP với 2 chương trình lưu trữ, 20 phân
đoạn, hoặc có thể tích hợp lại thành 1 chương trình.
- Bộ hẹn giờ làm việc cả tuần.
- Hiển thị thời gian đã hoạt động.
- Cài đặt nhiệt độ kỹ thuật số với độ chính xác 1/10
- Cửa kính an toàn chống nỗ với lò xo chịu lực.
- Van thông gió điều khiển chính xác
- Van nhập khí trơ điều chỉnh được.
- Bộ gia nhiệt chỉ hoạt động khi áp suất <125 mbar.
- Lớp đệm chống cháy nỗ.
- Van áp suất analog.
- Tất cả linh kiện tiếp xúc với mẫu đều làm từ thép
không gỉ như tủ trong, ống thông gió, ống hút, bình áp suất, khay chứa và cánh
van.
- Bộ an toàn nhiệt hoạt động độc lập class 2 (DIN
12880), với cảnh báo bằng tín hiệu.
- Giao diện RS 422 phù hợp tiêu chuẩn GMP/GLP và liên
kết với máy tính có phần mềm APT.COM
Thông
số kỹ thuật:
- Kích thước ngoài mm: rộng x sâu x cao: 740 x 625 x
900
- Tổng chiều rộng với module chân không: 625mm
- Tổng chiều cao với module chân không: 1525mm
- Tổng chiều sâu với module chân không: 670mm
- Cộng thêm tay vịn cửa, bộ nối: 100mm
- Khoảng hở giữa tường và phía sau thiết bị: 100mm
- Khoảng hở giữa tường và hông thiết bị: 135mm
- Kích thước trong mm: rộng x sâu x cao: 506 x 506 x
460
- Thể tích trong tủ: 115L
- Số khay (cung cấp/tối đa): 2/6
- Khoảng cách giữa các khay: 68mm
- Diện tích sử dụng mỗi khay: 455 x 440mm
- Tải trọng mỗi khay: 20kg
- Tải trọng tổng cho phép: 65kg
- Khối lượng thiết bị: 153kg
Thông
số nhiệt:
- Thang nhiệt độ: trên nhiệt độ môi trường 15°C…200°C
- Độ chênh lệch nhiệt độ:
+ Tại 100°C:
±3.5°C
+ Tại 200°C:
±9.0°C
- Độ dao động nhiệt độ: ±0.1°C
- Thời gian gia nhiệt:
+ Đến 100°C:
95 phút
+ Đến 200°C:
150 phút
- Bộ nối chân không với bản cánh nhỏ: 16 DN mm
- Cổng nhập đo lường với bản cánh nhỏ: 16 DN mm
- Bộ nối khí trơ với dòng chảy giới hạn bằng ren: 3/8
RP
- Độ chân không kết thúc cho phép: 1x10-2 mbar / torr
- Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar 1/h / torr
1/h
Thông
số điện:
- Lớp bảo vệ theo EN 60529: IP 54
- Nguồn điện: 230V/50-60Hz
- Công suất danh nghĩa: 1900W
- Điện năng tiêu thụ:
+ Tại 100°C:
250W
+ Tại 200°C:
785W