Ứng dụng tủ vi khí hậu KBF-S:
Tủ vi khí hậu Binder KBF-S 115 Solid.Line là giải pháp tùy tính cho thử nghiệm ở thời gian dài và kiểm tra lão hóa độ ổn định cho sản phẩm thuốc dựa trên ICH Q1A. Tính năng chống ăn mòn và chống ngưng tự bên trong tủ đảm bảo ổn định mức nhiệt độ và độ ẩm chấp nhận ngay cả khi chứa đầy mẫu thuốc bên trong.Lợi ích:
Tủ vi khí hậu giá rẻ Binder KBF-S 115 nhờ công nghệ tiền gia nhiệt APT.line giúp đồng đều điều kiện khí hậuĐáp ứng tiêu chuẩn ICH Q1A
Đều khiển chính xác nhiệt độ và độ ẩm
Tính năng quan trọng:
Khoảng nhiệt độ: 0 °C tới +70 °CKhoảng độ ẩm: 20% tới 80% RH
Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line™
Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung và tạo ẩm bằng hơi.
Màn hình LCD hiển thị nhiệt độ và dộ ẩm cùng với thông tin bổ sung và các cảnh báo.
Tích hợp bộ ghi dữ liệu, giá trị đo có thể đọc thông qua cổng USB.
Tính năng tự kiểm tra phân tích dự liệu tình trạng thiết bị.
Buồng trong tủ hoàn toàn làm từ thép không gỉ
Cung cấp kèm theo 02 khay thép không gỉ
Bánh xe đôi có phanh, từ 240 L trở lên
Thiết bị độc lập an toàn nhiệt độ Class 3.1 (DIN 12880) với cảnh báo nhiệt độ bằng âm thanh
Giao tiếp máy tính: Cổng Ethernet
Nguồn cấp nước độc lập thông qua bình chứa
Thông số kỹ thuật:
Designation |
KBFS115-230V¹ |
KBFS115UL-240V¹ |
Option model |
Standard |
Standard |
Order number |
9020-0370 |
9020-0371 |
Data |
||
Serie |
KBF-S |
KBF-S |
Performance Data Temperature |
||
Max. heat compensation at 40 °C [W] |
200 |
200 |
Temperature range |
0…70 |
0…70 |
Temperature variation at 40 °C [± K] |
0.3 |
0.3 |
Performance Data Climate |
||
Humidity fluctuation at 25 °C and 60 % RH |
2,0 % RH |
2,0 % RH |
Humidity fluctuation at 40 °C and 75 % RH |
2,0 % RH |
2,0 % RH |
Humidity range [% RH] |
20…80 |
20…80 |
Humidty recovery time after 30 s door open at
25 °C and 60 % RH [min] |
6 |
6 |
Humidty recovery time after 30 s door open at
40 °C and 75 % RH [min] |
7 |
7 |
Temperature fluctuation at 25 °C and 60 % RH
[± K] |
0.1 |
0.1 |
Temperature fluctuation at 40 °C and 75 % RH [±
K] |
0.1 |
0.1 |
Temperature range [°C] |
10…70 |
10…70 |
Temperature variation at 25 °C and 60 % RH [±
K] |
0.3 |
0.3 |
Temperature variation at 40 °C and 75 % RH [±
K] |
0.3 |
0.3 |
Electrical data |
||
Nominal power [kW] |
1.4 |
1.4 |
Phase (Nominal voltage) |
1~ |
1~ |
Power frequency [Hz] |
50/60 |
50/60 |
Rated Voltage [V] |
200…230 |
200…240 |
Unit fuse [A] |
16 |
16 |
Doors |
||
Unit doors |
1 |
1 |
Housing dimensions not incl. fittings and
connections |
||
Depth net [mm] |
650 |
650 |
Height net [mm] |
1050 |
1050 |
Width net [mm] |
880 |
880 |
Internal Dimensions |
||
Depth [mm] |
351 |
351 |
Height [mm] |
483 |
483 |
Width [mm] |
600 |
600 |
Measures |
||
Interior volume [L] |
102 |
102 |
Load per rack [kg] |
30 |
30 |
Net weight of the unit (empty) [kg] |
128 |
128 |
Permitted load [kg] |
100 |
100 |
Wall clearance back [mm] |
100 |
100 |
Wall clearance sidewise [mm] |
100 |
100 |
Environment-specific data |
||
Energy consumption at 40 °C and 75 % RH [Wh/h] |
400 |
400 |
Sound-pressure level [dB(A)] |
52 |
52 |
Fixtures |
||
Number of shelves (std./max.) |
2/5 |
2/5 |
1. All technical data is specified for unloaded
units with standard equipment at an ambient temperature of +22 °C ±3 °C and a
power supply voltage fluctuation of ±10 %. The temperature data is determined
in accordance to BINDER factory standard following DIN 12880, observing the
recommended wall clearances of 10 % of the height, width, and depth of the
inner chamber. Technical data refers to 100 % fan speed. All indications are
average values, typical for units produced in series. We reserve the right to
change technical specifications at any time.