Tủ vi khí hậu giá rẻ Binder KBF-S 1020

Model: Binder KBF-S 1020

Nhà sản xuất: Binder, Đức
Danh mục: Tủ vi khí hậu

Tủ vi khí hậu Binder KBF-S 1020Tủ vi khí hậu Binder KBF-S 1020


Ứng dụng tủ vi khí hậu giá rẻ Binder KBF-S:

Tủ vi khí hậu Binder KBF-S Solid.Line là giải pháp tùy tính cho thử nghiệm ở thời gian dài và kiểm tra lão hóa độ ổn định cho sản phẩm thuốc dựa trên ICH Q1A. Tính năng chống ăn mòn và chống ngưng tự bên trong tủ đảm bảo ổn định mức nhiệt độ và độ ẩm chấp nhận ngay cả khi chứa đầy mẫu thuốc bên trong

Lợi ích:

Nhờ công nghệ tiền gia nhiệt APT.line giúp đồng đều điều kiện khí hậu
Đáp ứng tiêu chuẩn ICH Q1A
Đều khiển chính xác nhiệt độ và độ ẩm

Tính năng quan trọng:

Khoảng nhiệt độ: 0 °C tới +70 °C
Khoảng độ ẩm: 20% tới 80% RH
Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line™
Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung và tạo ẩm bằng hơi.
Màn hình LCD hiển thị nhiệt độ và dộ ẩm cùng với thông tin bổ sung và các cảnh báo.
Tích hợp bộ ghi dữ liệu, giá trị đo có thể đọc thông qua cổng USB.
Tính năng tự kiểm tra phân tích dự liệu tình trạng thiết bị.
Buồng trong tủ hoàn toàn làm từ thép không gỉ
Cung cấp kèm theo 02 khay thép không gỉ
Bánh xe đôi có phanh, từ 240 L trở lên
Thiết bị độc lập an toàn nhiệt độ Class 3.1 (DIN 12880) với cảnh báo nhiệt độ bằng âm thanh
Giao tiếp máy tính: Cổng Ethernet
Nguồn cấp nước độc lập thông qua bình chứa.

Thông số kỹ thuật:

Designation

KBFS1020-230V¹

KBFS1020UL-240V¹

Option model

Standard

Standard

Order number

9020-0372

9020-0373

Data

Serie

KBF-S

KBF-S

Performance Data Temperature

Max. heat compensation at 40 °C [W]

550

550

Temperature fluctuation at 40 °C [± K]

0.1

0.1

Temperature range

0…70

0…70

Temperature variation at 40 °C [± K]

0.3

0.3

Performance Data Climate

Humidity fluctuation at 25 °C and 60 % RH

1,5 % RH

1,5 % RH

Humidity range [% RH]

20…80

20…80

Humidty recovery time after 30 s door open at 25 °C and 60 % RH [min]

11

11

Humidty recovery time after 30 s door open at 40 °C and 75 % RH [min]

12

12

Temperature fluctuation at 25 °C and 60 % RH [± K]

0.1

0.1

Temperature fluctuation at 40 °C and 75 % RH [± K]

0.1

0.1

Temperature range [°C]

10…70

10…70

Temperature variation at 25 °C and 60 % RH [± K]

0.3

0.3

Temperature variation at 40 °C and 75 % RH [± K]

0.3

0.3

Electrical data

Nominal power [kW]

2

2

Phase (Nominal voltage)

1~

1~

Power frequency [Hz]

50/60

50/60

Rated Voltage [V]

200…230

200…240

Unit fuse [A]

16

16

Doors

Unit doors

2

2

Housing dimensions not incl. fittings and connections

Depth net [mm]

1145

1145

Height net [mm]

1925

1925

Width net [mm]

1250

1250

Internal Dimensions

Depth [mm]

836

836

Height [mm]

1250

1250

Width [mm]

976

976

Measures

Interior volume [L]

1020

1020

Load per rack [kg]

45

45

Net weight of the unit (empty) [kg]

379

379

Permitted load [kg]

150

150

Wall clearance back [mm]

100

100

Wall clearance sidewise [mm]

300

300

Environment-specific data

Energy consumption at 40 °C and 75 % RH [Wh/h]

550

550

Sound-pressure level [dB(A)]

56

56

Fixtures

Number of shelves (std./max.)

2/15

2/15

1.     All technical data is specified for unloaded units with standard equipment at an ambient temperature of +22 °C ±3 °C and a power supply voltage fluctuation of ±10 %. The temperature data is determined in accordance to BINDER factory standard following DIN 12880, observing the recommended wall clearances of 10 % of the height, width, and depth of the inner chamber. Technical data refers to 100 % fan speed. All indications are average values, typical for units produced in series. We reserve the right to change technical specifications at any time.


Các model Tủ vi khí hậu Binder KBF-S: 
KBF-S 115KBF-S 240KBF-S 720

Share this

Related Posts

Previous
Next Post »